Có 2 kết quả:

凸緣 tū yuán ㄊㄨ ㄩㄢˊ凸缘 tū yuán ㄊㄨ ㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

flange

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

flange

Bình luận 0